Tiếng Trung giản thể
国色天香
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这里的姑娘都是国色天香
zhèlǐ de gūniáng dūshì guósètiānxiāng
tất cả các cô gái ở đây đều là những người đẹp phi thường
她是一位国色天香
tāshì yīwèi guósètiānxiāng
cô ấy là một vẻ đẹp phi thường
国色天香的美女
guósètiānxiāng de měinǚ
cô gái có vẻ đẹp phi thường