Tiếng Trung giản thể

国道

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 国道

  1. quốc lộ
    guódào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国道的建设
guódào de jiànshè
xây dựng đường quốc gia
驱车从国道进入另一个省
qūchē cóng guódào jìnrù lìngyīgè shěng
lái xe từ quốc lộ vào tỉnh khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc