国际

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 国际

  1. thế giới, quốc tế
    guójì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国际儿童节
guójì értóng jié
Ngày Quốc tế thiếu nhi
国际法律
guójì fǎlǜ
luật quôc tê
国际会议
guójì huìyì
hội nghị quốc tế
国际新闻
guójì xīnwén
tin tức thế giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc