Tiếng Trung giản thể
国际信件
Thứ tự nét
Ví dụ câu
国际信件月到三个月之间的送达时间大概在一个
guójì xìnjiàn yuè dào sāngèyuè zhījiān de sòngdá shíjiān dàgài zài yígè
thời gian gửi thư quốc tế là từ một tháng đến ba tháng
国际信件的价格一般都不便宜
guójì xìnjiàn de jiàgé yībān dū bù piányí
giá thư quốc tế nhìn chung không rẻ