Trang chủ>国际信件

Tiếng Trung giản thể

国际信件

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 国际信件

  1. Thư Quốc tế
    guójì xìnjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国际信件月到三个月之间的送达时间大概在一个
guójì xìnjiàn yuè dào sāngèyuè zhījiān de sòngdá shíjiān dàgài zài yígè
thời gian gửi thư quốc tế là từ một tháng đến ba tháng
国际信件的价格一般都不便宜
guójì xìnjiàn de jiàgé yībān dū bù piányí
giá thư quốc tế nhìn chung không rẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc