Trang chủ>国际化

Tiếng Trung giản thể

国际化

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 国际化

  1. quốc tế hóa; nternationalization
    guójìhuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

资本的国际化
zīběn de guójìhuà
quốc tế hóa vốn
货币国际化
huòbì guójìhuà
quốc tế hóa tiền tệ
推进国际化发展
tuījìn guójìhuà fāzhǎn
để thúc đẩy sự phát triển quốc tế
国际化经营的公司
guójìhuà jīngyíng de gōngsī
công ty xuyên quốc gia
人民币国际化程度的提高
rénmínbì guójìhuà chéngdù de tígāo
tăng mức độ quốc tế hóa đồng nhân dân tệ của Trung Quốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc