Tiếng Trung giản thể
国际化
Thứ tự nét
Ví dụ câu
资本的国际化
zīběn de guójìhuà
quốc tế hóa vốn
货币国际化
huòbì guójìhuà
quốc tế hóa tiền tệ
推进国际化发展
tuījìn guójìhuà fāzhǎn
để thúc đẩy sự phát triển quốc tế
国际化经营的公司
guójìhuà jīngyíng de gōngsī
công ty xuyên quốc gia
人民币国际化程度的提高
rénmínbì guójìhuà chéngdù de tígāo
tăng mức độ quốc tế hóa đồng nhân dân tệ của Trung Quốc