Trang chủ>国际法

Tiếng Trung giản thể

国际法

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 国际法

  1. luật quôc tê
    guójìfǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国际法的编纂
guójìfǎ de biānzuǎn
hệ thống hóa luật pháp quốc tế
践踏国际法
jiàntà guójìfǎ
vi phạm luật quốc tế
国际法准则
guójìfǎ zhǔnzé
các chuẩn mực của luật pháp quốc tế
研究国际法
yánjiū guójìfǎ
học luật quốc tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc