Dịch của 国 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 国

Ý nghĩa của 国

  1. tiểu bang, quốc gia
    guó

Ví dụ câu cho 国

两国关系
liǎngguóguānxì
quan hệ giữa hai nước
联合国
liánhéguó
liên Hiệp Quốc
岛国
dǎoguó
Quốc đảo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc