Tiếng Trung giản thể
图书城
Thứ tự nét
Ví dụ câu
图书城二十四小时营业
túshūchéng èrshísìxiǎoshí yíngyè
chợ sách mở cửa 24 giờ
这家图书城
zhèjiā túshūchéng
chợ sách này
在买几本书
zài mǎi jī běn shū
mua một số cuốn sách trong bookmarke
小偷溜进了图书城
xiǎotōu liūjìn le túshūchéng
tên trộm đột nhập vào một hiệu sách
海淀图书城
hǎidiàn túshūchéng
Thành phố sách Haidian (hiệu sách Bắc Kinh)
去逛图书城
qù guàng túshūchéng
đi chợ sách