Trang chủ>图书城

Tiếng Trung giản thể

图书城

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 图书城

  1. chợ sách
    túshūchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

图书城二十四小时营业
túshūchéng èrshísìxiǎoshí yíngyè
chợ sách mở cửa 24 giờ
这家图书城
zhèjiā túshūchéng
chợ sách này
在买几本书
zài mǎi jī běn shū
mua một số cuốn sách trong bookmarke
小偷溜进了图书城
xiǎotōu liūjìn le túshūchéng
tên trộm đột nhập vào một hiệu sách
海淀图书城
hǎidiàn túshūchéng
Thành phố sách Haidian (hiệu sách Bắc Kinh)
去逛图书城
qù guàng túshūchéng
đi chợ sách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc