图书馆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 图书馆

  1. thư viện
    túshūguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把书还回图书馆
bǎ shū huán huí túshū guǎn
trả lại một cuốn sách cho thư viện
在图书馆准备考试
zài túshūguǎn zhǔnbèi kǎoshì
đọc bài kiểm tra trong thư viện
国家图书馆
guójiā túshūguǎn
thư viện Quốc gia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc