Thứ tự nét
Ví dụ câu
他带着一些图画
tā dài zháo yīxiē túhuà
anh ấy đã có một số bản vẽ với anh ấy
书面文字或图画
shūmiàn wénzì huò túhuà
một văn bản hoặc bản vẽ bằng văn bản
使用画笔绘制图画
shǐyòng huàbǐ huìzhì túhuà
sử dụng bút lông để vẽ bức tranh
点击图画
diǎnjī túhuà
bấm vào hình ảnh