Tiếng Trung giản thể

图腾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 图腾

  1. vật tổ
    túténg
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有的少数民族信仰图腾
yǒude shǎoshùmínzú xìnyǎng túténg
một số dân tộc thiểu số tin vào vật tổ
狼图腾
lángtúténg
vật tổ sói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc