Tiếng Trung giản thể

圆圈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 圆圈

  1. vòng tròn
    yuánquān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

围坐成一个圆圈
wéizuò chéng yígè yuánquān
ngồi trong một vòng tròn
白色的大圆圈
báisè de dà yuánquān
vòng tròn lớn màu trắng
画出一个圆圈
huàchū yígè yuánquān
để vẽ một chiếc nhẫn
站成圆圈
zhàn chéng yuánquān
đứng trong một vòng tròn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc