Tiếng Trung giản thể
圆圈
Thứ tự nét
Ví dụ câu
围坐成一个圆圈
wéizuò chéng yígè yuánquān
ngồi trong một vòng tròn
白色的大圆圈
báisè de dà yuánquān
vòng tròn lớn màu trắng
画出一个圆圈
huàchū yígè yuánquān
để vẽ một chiếc nhẫn
站成圆圈
zhàn chéng yuánquān
đứng trong một vòng tròn