Tiếng Trung giản thể

圆实

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 圆实

  1. tròn và mạnh mẽ
    yuánshi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

莲子饱满圆实
liánzǐ bǎomǎn yuánshí
những hạt sen căng tròn, chắc mẩy.
西瓜长得又大又圆实
xīguā chángdé yòu dà yòu yuánshí
dưa hấu vừa to vừa tròn và khỏe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc