Tiếng Trung giản thể

圆润

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 圆润

  1. êm dịu và đầy đủ
    yuánrùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她的嗓音听起来很圆润
tā de sǎngyīn tīngqǐlái hěn yuánrùn
giọng nói của cô nghe êm dịu
圆润的性格
yuánrùnde xìnggé
nhân vật tươi sáng
圆润的嗓音
yuánrùnde sǎngyīn
giọng nói êm dịu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc