Tiếng Trung giản thể

圆规

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 圆规

  1. la bàn soạn thảo
    yuánguī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用圆规划弧
yòng yuánguī huá hú
để vẽ một vòng cung với một la bàn soạn thảo
圆规的开度
yuánguī de kāidù
khẩu độ của la bàn phác thảo
转动圆规
zhuàndòng yuánguī
để xoay la bàn soạn thảo
把圆规合起来
bǎ yuánguī hé qǐlái
đóng la bàn soạn thảo
把圆规张开
bǎ yuánguī zhāngkāi
để mở la bàn soạn thảo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc