Tiếng Trung giản thể
圆规
Thứ tự nét
Ví dụ câu
用圆规划弧
yòng yuánguī huá hú
để vẽ một vòng cung với một la bàn soạn thảo
圆规的开度
yuánguī de kāidù
khẩu độ của la bàn phác thảo
转动圆规
zhuàndòng yuánguī
để xoay la bàn soạn thảo
把圆规合起来
bǎ yuánguī hé qǐlái
đóng la bàn soạn thảo
把圆规张开
bǎ yuánguī zhāngkāi
để mở la bàn soạn thảo