Thứ tự nét

Ý nghĩa của 圈

  1. vòng tròn, vòng
    quān
  2. gấp, bút
    quān
  3. Để Khóa
    juān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

圈外人
quānwàirén
người ngoài cuộc
黑眼圈
hēi yǎnquān
quầng thâm dưới mắt
拓宽圈子
tuòkuān quānzi
để mở rộng vòng kết nối
朋友圈
péngyǒuquān
vòng tròn bạn bè
他被圈了三天
tā bèi quān le sāntiān
anh ấy đã bị bỏ tù trong ba ngày
把羊圈起来
bǎ yángjuàn qǐlái
lùa cừu vào chuồng
把狼圈在木笼子里
bǎ láng quān zài mùlóng zǐ lǐ
nhốt con sói trong lồng gỗ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc