Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
土司
Tiếng Trung giản thể
土司
Thêm vào danh sách từ
nướng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 土司
nướng
tǔsī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
蟹肉土司
xièròu tǔsī
bánh mì nướng với thịt cua chiên
全麦土司
quán mài tǔsī
bánh mì nướng ngũ cốc
在土司上抹黄油
zài tǔsī shàng mǒ huángyóu
phết bơ lên bánh mì nướng
土司面包
tǔsī miànbāo
bánh mì nướng
Các ký tự liên quan
土
司
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc