Tiếng Trung giản thể

土司

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 土司

  1. nướng
    tǔsī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

蟹肉土司
xièròu tǔsī
bánh mì nướng với thịt cua chiên
全麦土司
quán mài tǔsī
bánh mì nướng ngũ cốc
在土司上抹黄油
zài tǔsī shàng mǒ huángyóu
phết bơ lên bánh mì nướng
土司面包
tǔsī miànbāo
bánh mì nướng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc