Tiếng Trung giản thể

土围

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 土围

  1. gò đất
    tǔwéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国防通道军用一个土围封闭了唯一
guófáng tōngdào jūnyòng yígè tǔwéi fēngbì le wéiyī
lực lượng vệ binh quốc gia đóng con đường duy nhất do gò đất
在土围之下
zài tǔwéi zhīxià
dưới gò đất
新挖土围
xīn wātǔ wéi
gò đất mới đào
要塞的土围
yàosài de tǔwéi
thành lũy pháo đài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc