Tiếng Trung giản thể
土围
Thứ tự nét
Ví dụ câu
国防通道军用一个土围封闭了唯一
guófáng tōngdào jūnyòng yígè tǔwéi fēngbì le wéiyī
lực lượng vệ binh quốc gia đóng con đường duy nhất do gò đất
在土围之下
zài tǔwéi zhīxià
dưới gò đất
新挖土围
xīn wātǔ wéi
gò đất mới đào
要塞的土围
yàosài de tǔwéi
thành lũy pháo đài