Trang chủ>土特产

Tiếng Trung giản thể

土特产

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 土特产

  1. đặc sản địa phương
    tǔtèchǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这是我从家乡带来的土特产
zhèshì wǒ cóng jiāxiāng dàilái de tǔtèchǎn
đây là một đặc sản địa phương tôi mang từ quê hương của tôi
朋友给我寄来了家乡土特产
péngyǒu gěi wǒ jì lái le jiāxiāng tǔtèchǎn
bạn tôi gửi cho tôi một số đặc sản địa phương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc