Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
圣水
Tiếng Trung giản thể
圣水
Thêm vào danh sách từ
nước thánh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 圣水
nước thánh
shèngshuǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
往大家身上洒圣水
wǎng dàjiā shēnshàng sǎ shèngshuǐ
rưới nước thánh lên mọi người
给予圣水
jǐyǔ shèngshuǐ
để cung cấp nước thánh
一桶圣水
yītǒng shèngshuǐ
bình nước thánh
喝圣水
hē shèngshuǐ
uống nước thánh
Các ký tự liên quan
圣
水
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc