Tiếng Trung giản thể

圣火

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 圣火

  1. Ngọn lửa olympic
    shènghuǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把圣火带入体育场
bǎ shènghuǒ dàirù tǐyùchǎng
mang ngọn lửa Olympic đến sân vận động
圣火点燃仪式
shènghuǒ diǎnrán yíshì
lễ thắp sáng ngọn lửa Olympic
圣火传递
shènghuǒ chuándì
rước đuốc Olympic

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc