Trang chủ>圣诞老人

Tiếng Trung giản thể

圣诞老人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 圣诞老人

  1. Ông già Noen
    shèngdàn lǎorén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

写信给圣诞老人
xiěxìn gěi shèngdànlǎorén
viết thư cho ông già Noel
圣诞老人的礼物
shèngdànlǎorén de lǐwù
Món quà của ông già Noel
圣诞老人村
shèngdànlǎorén cūn
Ngôi làng của ông già Noel

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc