Trang chủ>在…上

Tiếng Trung giản thể

在…上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 在…上

  1. trong khu vực
    zài…shàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在艺术上
zài yìshù shàng
trong nghệ thuật
她在音乐上有天赋
tā zài yīnyuè shàng yǒu tiānfù
cô ấy có sở trường về âm nhạc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc