Từ vựng HSK
Dịch của 在…上 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
在…上
Tiếng Trung phồn thể
在…上
Thứ tự nét cho 在上
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 在…上
trong khu vực
zài…shàng
Các ký tự liên quan đến 在…上:
在
上
Ví dụ câu cho 在…上
在艺术上
zài yìshù shàng
trong nghệ thuật
她在音乐上有天赋
tā zài yīnyuè shàng yǒu tiānfù
cô ấy có sở trường về âm nhạc
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc