Trang chủ>在…之际

Tiếng Trung giản thể

在…之际

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 在…之际

  1. tại thời điểm
    zài…zhījì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们相助恳求您在我们危难之际伸手
wǒmen xiāngzhù kěnqiú nín zài wǒmen wēinàn zhījì shēnshǒu
chúng tôi cầu xin bạn giúp đỡ trong thời điểm cần thiết
在?新年到来之际,你们有什么打算
zài ? xīnnián dàolái zhījì , nǐmen yǒu shénme dǎsuàn
kế hoạch của bạn cho năm mới là gì?
在代表大会召开之际
zài dàibiǎodàhuì zhàokāi zhījì
nhân dịp đại hội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc