Tiếng Trung giản thể
在…之际
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我们相助恳求您在我们危难之际伸手
wǒmen xiāngzhù kěnqiú nín zài wǒmen wēinàn zhījì shēnshǒu
chúng tôi cầu xin bạn giúp đỡ trong thời điểm cần thiết
在?新年到来之际,你们有什么打算
zài ? xīnnián dàolái zhījì , nǐmen yǒu shénme dǎsuàn
kế hoạch của bạn cho năm mới là gì?
在代表大会召开之际
zài dàibiǎodàhuì zhàokāi zhījì
nhân dịp đại hội