Trang chủ>在…看来

Tiếng Trung giản thể

在…看来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 在…看来

  1. theo ý kiến của một người
    zài…kànlái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在新政府看来
zài xīnzhèngfǔ kànlái
trong mắt chính quyền mới
在我看来
zàiwǒkànlái
Theo tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc