Trang chủ>在一起

Tiếng Trung giản thể

在一起

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 在一起

  1. đến nay
    zàiyīqǐ; zàiyìqǐ
  2. cùng với nhau
    zàiyīqǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她和真在一起开心
tā hé zhēn zàiyīqǐ kāixīn
thật vui khi được ở bên cô ấy
我们在一起五年了
wǒmen zàiyīqǐwǔnián le
chúng tôi đã ở bên nhau năm năm
我们在一起了
wǒmen zàiyīqǐ le
chúng tôi bắt đầu hẹn hò
把带子牢牢地系在一起
bǎ dài zǐ láoláo dì xì zàiyīqǐ
để buộc các dây đai lại với nhau một cách chắc chắn
黄油和被面粉尖指给搓在一起
huángyóu hé bèi miànfěn jiānzhǐ gěi cuō zàiyīqǐ
bơ và bột được cọ xát với nhau bằng đầu ngón tay
他们挤在一起,免受风吹
tāmen jǐ zàiyīqǐ , miǎnshòu fēngchuī
họ rúc vào nhau để bảo vệ mình khỏi gió

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc