Tiếng Trung giản thể
在不久的将来
Thứ tự nét
Ví dụ câu
希望你们在不久的将来再次与我们一起旅行
xīwàng nǐmen zài bùjiǔ de jiānglái zàicì yǔ wǒmen yīqǐ lǚxíng
hy vọng bạn sẽ đi du lịch với chúng tôi một lần nữa trong tương lai gần
相信在不久的将来,一切推论都会得到验证
xiāngxìn zài bùjiǔ de jiānglái , yīqiè tuīlùn dōuhuì dédào yànzhèng
Tôi tin rằng mọi suy luận sẽ được kiểm chứng trong thời gian tới