Tiếng Trung giản thể

在世

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 在世

  1. được sống
    zàishì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人生在世,听命上帝
rénshēng zàishì , tīngmìng shàngdì
sống là phục vụ Chúa
爷爷已经不在世了
yéyé yǐjīng bù zàishì le
ông nội không còn sống nữa
在普希金在世时
zài pǔxījīn zàishì shí
trong suốt cuộc đời của Pushkin
赶上父亲还在世
gǎnshàng fùqīn huán zàishì
khi cha tôi vẫn còn sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc