Tiếng Trung giản thể
在世
Thứ tự nét
Ví dụ câu
人生在世,听命上帝
rénshēng zàishì , tīngmìng shàngdì
sống là phục vụ Chúa
爷爷已经不在世了
yéyé yǐjīng bù zàishì le
ông nội không còn sống nữa
在普希金在世时
zài pǔxījīn zàishì shí
trong suốt cuộc đời của Pushkin
赶上父亲还在世
gǎnshàng fùqīn huán zàishì
khi cha tôi vẫn còn sống