在于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 在于

  1. Phụ thuộc vao
    zàiyú
  2. bao gồm trong
    zàiyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在于其它因素
zàiyú qítā yīnsù
phụ thuộc vào các yếu tố khác
国之交在于民相亲
guó zhī jiāo zàiyú mín xiāngqīn
mối quan hệ bang giao dựa trên tình thân thiện giữa các dân tộc
在于你自己
zàiyú nǐzìjǐ
tuỳ bạn
问题在于决定何时介入
wèntí zàiyú juédìng héshí jièrù
vấn đề nằm ở việc quyết định khi nào can thiệp
在于把握
zàiyú bǎwò
nằm trong sự nắm bắt
问题不在于此
wèntí bùzài yúcǐ
đó không phải là vấn đề

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc