在家

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 在家

  1. ở nhà
    zàijiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们都在家陪伴家人
tāmen dū zàijiā péibàn jiārén
tất cả họ đều ở nhà với gia đình của họ
我一个人在家
wǒ yīgèrén zàijiā
Tôi ở nhà một mình
她不在家
tā bù zàijiā
cô ấy không ở nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc