Tiếng Trung giản thể

在座

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 在座

  1. hiện tại
    zàizuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在座的有谁吃过饺子吗?
zàizuò de yǒu shuí chī guò jiǎozǐ ma ?
có ai ở đây ăn bánh bao chưa?
在座的人都赞成变革
zàizuò de rén dū zànchéng biàngé
những người có mặt ủng hộ sự thay đổi
有客人在座,他没好意思说
yǒu kèrén zàizuò , tā méi hǎoyìsī shuō
anh ấy đã quá xấu hổ để đưa nó lên trước mặt khách
所有在座的同志
suǒyǒu zàizuò de tóngzhì
tất cả các đồng chí có mặt ở đây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc