Tiếng Trung giản thể

在此

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 在此

  1. ở đây
    zàicǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在此注册
zài cǐ zhùcè
đăng ký tại đây
问题就在此
wèntí jiù zài cǐ
đó chính là vấn đề
在此通知大家
zài cǐ tōngzhī dàjiā
qua đây chúng tôi thông báo cho mọi người
医生在此
yīshēng zài cǐ
bác sĩ ở đây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc