Trang chủ>在街上

Tiếng Trung giản thể

在街上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 在街上

  1. trên đường
    zài jiēshàng; zài jiēshang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他在街上走
tā zài jiēshàng zǒu
anh ấy đi bộ trên đường trong ba giờ
在街上徘徊
zài jiēshàng páihuái
đi lang thang trên đường phố
我有一次在街上遇见了他
wǒ yǒu yīcì zài jiēshàng yùjiàn le tā
Tôi đã gặp anh ấy trên đường phố một lần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc