Dịch của 在 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 在

Ý nghĩa của 在

  1. được; tại, trên, trong
    zài
  2. một chỉ báo về hành động liên tục
    zài
  3. được sống
    zài

Ví dụ câu cho 在

在海边
zài hǎibiān
gần biển
他在不在?
tā zài bù zài
anh ấy có ở đây không?
在中国
zài Zhōngguó
ở Trung Quốc
在哪{儿}?
zài nǎr
ở đâu?
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc