Dịch của 在 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 在
- được; tại, trên, trongzài
- một chỉ báo về hành động liên tụczài
- được sốngzài
Ví dụ câu cho 在
在海边
zài hǎibiān
gần biển
他在不在?
tā zài bù zài
anh ấy có ở đây không?
在中国
zài Zhōngguó
ở Trung Quốc
在哪{儿}?
zài nǎr
ở đâu?