Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
地下室
Tiếng Trung giản thể
地下室
Thêm vào danh sách từ
tầng hầm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 地下室
tầng hầm
dìxiàshì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
半地下室
bàn dìxiàshì
tầng hầm
防空地下室
fángkōng dìxiàshì
tầng hầm phòng không
水流入地下室
shuǐ liúrù dìxiàshì
nước chảy vào tầng hầm
地下室出口
dìxiàshì chūkǒu
lối ra tầng hầm
Các ký tự liên quan
地
下
室
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc