地区

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 地区

  1. khu vực, quận
    dìqū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

附近地区
fùjìn dìqū
các vùng lân cận
多山地区
duō shān dìqū
huyện miền núi
地区方言
dìqū fāngyán
phương ngữ khu vực
湖北西部地区
Húběi xībù dìqū
Quận Tây Hồ Bắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc