Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
地平线
Tiếng Trung giản thể
地平线
Thêm vào danh sách từ
chân trời
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 地平线
chân trời
dìpíngxiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
目光投向地平线
mùguāng tóuxiàng dìpíngxiàn
nhìn về phía chân trời
超越地平线
chāoyuè dìpíngxiàn
Ngoài tầm giới hạn
真地平线
zhēn dìpíngxiàn
chân trời thực sự
没于地平线
méi yú dìpíngxiàn
biến mất ở phía chân trời
Các ký tự liên quan
地
平
线
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc