Trang chủ>地平线

Tiếng Trung giản thể

地平线

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 地平线

  1. chân trời
    dìpíngxiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

目光投向地平线
mùguāng tóuxiàng dìpíngxiàn
nhìn về phía chân trời
超越地平线
chāoyuè dìpíngxiàn
Ngoài tầm giới hạn
真地平线
zhēn dìpíngxiàn
chân trời thực sự
没于地平线
méi yú dìpíngxiàn
biến mất ở phía chân trời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc