Tiếng Trung giản thể
地方戏
Thứ tự nét
Ví dụ câu
唱地方戏的演员
chàng dìfāngxì de yǎnyuán
diễn viên hát opera địa phương
宣传地方戏
xuānchuán dìfāngxì
công bố các vở opera địa phương
闻名的地方戏
wénmíng de dìfāngxì
vở kịch nổi tiếng của địa phương
听地方戏
tīng dìfāngxì
nghe opera địa phương