地板

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 地板

  1. sàn nhà
    dìbǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在地板上
zài dìbǎn shàng
trên sàn
浴室地板
yùshì dìbǎn
sàn phòng tắm
地板的裂缝
dìbǎn de lièfèng
vết nứt trên sàn nhà
水泥地板
shuǐní dìbǎn
nền xi măng
地板革
dìbǎngé
sàn nhựa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc