Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
地板
New HSK 6
地板
Thêm vào danh sách từ
sàn nhà
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 地板
sàn nhà
dìbǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在地板上
zài dìbǎn shàng
trên sàn
浴室地板
yùshì dìbǎn
sàn phòng tắm
地板的裂缝
dìbǎn de lièfèng
vết nứt trên sàn nhà
水泥地板
shuǐní dìbǎn
nền xi măng
地板革
dìbǎngé
sàn nhựa
Các ký tự liên quan
地
板
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc