地点

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 地点

  1. nơi
    dìdiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一切都以时间、地点为转移
yīqiè dū yǐ shíjiān 、 dìdiǎn wéi zhuǎnyí
mọi thứ phụ thuộc vào thời gian và địa điểm
出土地点
chūtǔ dìdiǎn
địa điểm khai quật
工作地点在上海
gōngzuò dìdiǎn zài shànghǎi
làm việc ở Thượng Hải
地点状语
dìdiǎn zhuàngyǔ
quảng cáo về địa điểm
肇事地点
zhàoshì dìdiǎn
hiện trường của một vụ tai nạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc