地球

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 地球

  1. trái đất
    Dìqiú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

地球的形状
dìqiú de xíngzhuàng
hình dạng của trái đất
地球的生态环境
dìqiú de shēngtài huánjìng
môi trường sinh thái của trái đất
地球上
dìqiú shàng
trên trái đất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc