Tiếng Trung giản thể
地窖
Thứ tự nét
Ví dụ câu
地窖被水淹了
dìjiào bèi shuǐyān le
hầm bị ngập trong nước
地窖的钥匙
dìjiào de yàoshi
chìa khóa vào hầm
把食品存在地窖里
bǎ shípǐn cúnzài dìjiào lǐ
để lưu trữ thực phẩm trong hầm
把大桶滚到地窖前
bǎ dàtǒng gǔn dào dìjiào qián
lăn thùng xuống hầm
到地窖里去一趟
dào dìjiào lǐ qù yītàng
đi xuống hầm