Tiếng Trung giản thể

地窖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 地窖

  1. hầm
    dìjiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

地窖被水淹了
dìjiào bèi shuǐyān le
hầm bị ngập trong nước
地窖的钥匙
dìjiào de yàoshi
chìa khóa vào hầm
把食品存在地窖里
bǎ shípǐn cúnzài dìjiào lǐ
để lưu trữ thực phẩm trong hầm
把大桶滚到地窖前
bǎ dàtǒng gǔn dào dìjiào qián
lăn thùng xuống hầm
到地窖里去一趟
dào dìjiào lǐ qù yītàng
đi xuống hầm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc