Tiếng Trung giản thể

地缝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 地缝

  1. vết nứt trên bề mặt trái đất
    dìfèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

钻进地缝
zuānjìn dìféng
rơi qua mặt đất
找个地缝钻进去
zhǎo gè dìféng zuānjìn qù
không biết đi đâu
巨大的裂缝
jùdàde lièfèng
vết nứt lớn
地缝中长出几根草
dìféng zhōng chángchū jī gēncǎo
một số loại thảo mộc mọc trong các vết nứt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc