Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
地缝
Tiếng Trung giản thể
地缝
Thêm vào danh sách từ
vết nứt trên bề mặt trái đất
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 地缝
vết nứt trên bề mặt trái đất
dìfèng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
钻进地缝
zuānjìn dìféng
rơi qua mặt đất
找个地缝钻进去
zhǎo gè dìféng zuānjìn qù
không biết đi đâu
巨大的裂缝
jùdàde lièfèng
vết nứt lớn
地缝中长出几根草
dìféng zhōng chángchū jī gēncǎo
một số loại thảo mộc mọc trong các vết nứt
Các ký tự liên quan
地
缝
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc