Tiếng Trung giản thể

地跨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 地跨

  1. vùng đất trải dài
    dìkuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

地跨欧亚两洲
dì kuà ōuyà liǎng zhōu
những vùng đất trải dài khắp Châu Âu và Châu Á
地跨整个青藏高原
dì kuà zhěnggè qīngcáng gāoyuán
trải dài toàn bộ cao nguyên Tây Tạng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc