Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
地跨
Tiếng Trung giản thể
地跨
Thêm vào danh sách từ
vùng đất trải dài
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 地跨
vùng đất trải dài
dìkuà
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
地跨欧亚两洲
dì kuà ōuyà liǎng zhōu
những vùng đất trải dài khắp Châu Âu và Châu Á
地跨整个青藏高原
dì kuà zhěnggè qīngcáng gāoyuán
trải dài toàn bộ cao nguyên Tây Tạng
Các ký tự liên quan
地
跨
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc