Thứ tự nét

Ý nghĩa của 地铁

  1. đường sắt ngầm, tàu điện ngầm
    dìtiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

换地铁
huàn dìtiě
đi tàu điện ngầm
坐地铁
zuò dìtiě
đi ngầm
地铁站
dìtiě zhàn
Trạm tàu điện ngầm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc