地铁站

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 地铁站

  1. ga tàu điện ngầm
    dìtiězhàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

离地铁站很近
lí dìtiě zhànhěn jìn
rất gần ga tàu điện ngầm
怎么去地铁站?
zěnme qù dìtiě zhàn ?
làm thế nào để đến ga tàu điện ngầm?
在地铁站外等着他
zài dìtiě zhànwài děng zháo tā
đợi anh ấy bên ngoài ga tàu điện ngầm
最近的地铁站
zuìjìn de dìtiě zhàn
trạm dừng tàu điện ngầm gần nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc