场地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 场地

  1. tòa án, mặt đất
    chǎngdì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

项目场地
xiàngmù chǎngdì
địa điểm dự án
办公场地
bàngōng chǎngdì
không gian văn phòng
一个足球场地
yígè zúqiú chǎngdì
một địa điểm bóng đá

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc