Tiếng Trung giản thể

场子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 场子

  1. nơi
    chǎngzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

舒适的场子
shūshìde chǎngzi
chỗ thoải mái
向场子中央传球
xiàng chǎngzi zhōngyāng chuánqiú
vượt qua giữa sân
空场子
kōng chǎngzi
chỗ trống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc