Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
场子
Tiếng Trung giản thể
场子
Thêm vào danh sách từ
nơi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 场子
nơi
chǎngzi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
舒适的场子
shūshìde chǎngzi
chỗ thoải mái
向场子中央传球
xiàng chǎngzi zhōngyāng chuánqiú
vượt qua giữa sân
空场子
kōng chǎngzi
chỗ trống
Các ký tự liên quan
场
子
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc