Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
场景
New HSK 6
场景
Thêm vào danh sách từ
sân khấu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 场景
sân khấu
chǎngjǐng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
准备对于场景
zhǔnbèi duìyú chǎngjǐng
để chuẩn bị cho hiện trường
接吻场景
jiēwěn chǎngjǐng
cảnh hôn
电影中还有另一个场景
diànyǐng zhōng huányǒu lìngyīgè chǎngjǐng
có một cảnh khác trong phim
Các ký tự liên quan
场
景
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc