场景

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 场景

  1. sân khấu
    chǎngjǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

准备对于场景
zhǔnbèi duìyú chǎngjǐng
để chuẩn bị cho hiện trường
接吻场景
jiēwěn chǎngjǐng
cảnh hôn
电影中还有另一个场景
diànyǐng zhōng huányǒu lìngyīgè chǎngjǐng
có một cảnh khác trong phim

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc